Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
disclosure


noun
the speech act of making something evident (Freq. 1)
Syn:
revelation, revealing
Derivationally related forms:
reveal (for: revealing), disclose
Hypernyms:
speech act
Hyponyms:
tattle, singing, telling, display, divulgence,
divulgement, discovery, giveaway, informing, ratting, leak,
news leak, exposure

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.