Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
disengagement


noun
1. the act of releasing from an attachment or connection (Freq. 1)
Syn:
detachment
Derivationally related forms:
disengage, detach (for: detachment)
Hypernyms:
separation
2. to break off a military action with an enemy
Syn:
fallback, pullout
Derivationally related forms:
pull out (for: pullout), fall back (for: fallback)
Topics:
military, armed forces, armed services, military machine, war machine
Hypernyms:
retreat

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.