Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
distrustfulness


noun
the trait of not trusting others
Syn:
distrust, mistrust
Ant:
trust (for: distrust)
Derivationally related forms:
mistrust (for: mistrust), distrustful, distrust (for: distrust)
Hypernyms:
trait
Hyponyms:
suspicion, suspiciousness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.