Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ditty


noun
a short simple song (or the words of a poem intended to be sung) (Freq. 1)
Hypernyms:
song, vocal

Related search result for "ditty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.