Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
doings


noun
manner of acting or controlling yourself
Syn:
behavior, behaviour, conduct
Derivationally related forms:
conduct (for: conduct)
Hypernyms:
activity
Hyponyms:
aggression, bohemianism, dirty pool, dirty tricks, discourtesy,
offense, offence, offensive activity, easiness, the way of the world, the ways of the world


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.