Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
echinocactus


noun
any cactus of the genus Echinocactus;
strongly ribbed and very spiny;
southwestern United States to Brazil
Syn:
barrel cactus
Hypernyms:
cactus
Hyponyms:
hedgehog cactus, golden barrel cactus, Echinocactus grusonii
Member Holonyms:
genus Echinocactus

Related search result for "echinocactus"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.