Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
epitomise


verb
embody the essential characteristics of or be a typical example of
- The fugue typifies Bach's style of composition
Syn:
typify, epitomize
Derivationally related forms:
epitome, epitome (for: epitomize), typification (for: typify), type (for: typify)
Hypernyms:
typify, symbolize, symbolise, stand for, represent
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "epitomise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.