Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
expedite


verb
1. speed up the progress of;
facilitate (Freq. 2)
- This should expedite the process
Syn:
hasten
Hypernyms:
help, assist, aid
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something
2. process fast and efficiently
- I will try to expedite the matter
Hypernyms:
action, sue, litigate, process
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "expedite"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.