Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
export credit


noun
a credit opened by an importer with a bank in an exporter's country to finance an export operation
Hypernyms:
credit


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.