Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fascicle


noun
1. an installment of a printed work
Syn:
fascicule
Hypernyms:
installment, instalment
2. a bundle of fibers (especially nerve fibers)
Syn:
fiber bundle, fibre bundle, fasciculus
Hypernyms:
nervous tissue, nerve tissue
Hyponyms:
fornix, trigonum cerebrale, nerve, nervus
Part Holonyms:
nervous system, systema nervosum

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fascicle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.