Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
filtration surgery


noun
eye surgery that opens a passage allowing excess aqueous humor to drain into surrounding tissues;
a treatment for glaucoma
Hypernyms:
eye operation, eye surgery


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.