Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
financial statement


noun
a document showing credits and debits
Syn:
statement
Hypernyms:
commercial document, commercial instrument
Hyponyms:
bank statement, bill, account, invoice, accounting,
account statement, income statement, earnings report, operating statement, profit-and-loss statement


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.