Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fissiparity


noun
1. reproduction of some multicellular organisms by division, as in the case of some starfish
Hypernyms:
asexual reproduction, agamogenesis
2. the tendency to break into parts
- the fissiparity of religious sects
Hypernyms:
divisibility


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.