Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fitment


noun
any of the items furnishing or equipping a room (especially built-in furniture)
- she liked the kitchen fitments
Topics:
furniture, piece of furniture, article of furniture
Hypernyms:
furniture, piece of furniture, article of furniture

Related search result for "fitment"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.