Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fly sheet


noun
flap consisting of a piece of canvas that can be drawn back to provide entrance to a tent
Syn:
tent-fly, rainfly, fly, tent flap
Hypernyms:
flap
Part Holonyms:
fly tent


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.