Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
focused


adjective
1. being in focus or brought into focus
Syn:
focussed
Ant:
unfocused
2. (of light rays) converging on a point
- focused light rays can set something afire
Syn:
focussed
Similar to:
convergent
3. of an optical system (e.g. eye or opera glasses) adjusted to produce a clear image
Similar to:
adjusted

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "focused"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.