Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
forestalling


noun
the act of preventing something by anticipating and disposing of it effectively
Syn:
obviation, preclusion
Derivationally related forms:
preclude (for: preclusion), forestall, obviate (for: obviation)
Hypernyms:
prevention, bar

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.