Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
foxhound


noun
medium-sized glossy-coated hounds developed for hunting foxes
Hypernyms:
hound, hound dog
Hyponyms:
American foxhound, Walker hound, Walker foxhound, English foxhound

Related search result for "foxhound"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.