Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fraud in law


noun
fraud that is presumed from the circumstances although the one who commits it need not have had any evil intent
Hypernyms:
constructive fraud, legal fraud


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.