Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fundamental quantity


noun
one of the four quantities that are the basis of systems of measurement
Syn:
fundamental measure
Hypernyms:
measure, quantity, amount
Hyponyms:
temperature, mass, length, time period, period of time, period


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.