Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gamboge tree


noun
low spreading tree of Indonesia yielding an orange to brown gum resin (gamboge) used as a pigment when powdered
Syn:
Garcinia hanburyi, Garcinia cambogia, Garcinia gummi-gutta
Hypernyms:
angiospermous tree, flowering tree
Member Holonyms:
Garcinia, genus Garcinia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.