Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gas holder


noun
a large gas-tight spherical or cylindrical tank for holding gas to be used as fuel
Syn:
gasometer
Hypernyms:
tank, storage tank


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.