Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
genus Homo


noun
type genus of the family Hominidae
Hypernyms:
mammal genus
Member Holonyms:
Hominidae, family Hominidae
Member Meronyms:
homo, man, human being, human, Homo erectus,
Homo soloensis, Homo habilis, Homo sapiens, Neandertal man, Neanderthal man, Neandertal,
Neanderthal, Homo sapiens neanderthalensis, Cro-magnon, Boskop man, Homo sapiens sapiens, modern man


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.