Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
glottochronological


adjective
pertaining to the study of the evolution of languages from a common source (Freq. 3)
- glottochronological studies
Pertains to noun:
glottochronology
Derivationally related forms:
glottochronology


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.