Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gobble up


verb
eat a large amount of food quickly
- The children gobbled down most of the birthday cake
Syn:
garbage down, shovel in, bolt down
Hypernyms:
eat
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- They gobble up more bread


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.