Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
government bond


noun
a bond that is an IOU of the United States Treasury;
considered the safest security in the investment world
Hypernyms:
bond, bond certificate
Hyponyms:
savings bond, Treasury, Treasury obligations


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.