Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
grivet


noun
white and olive green East African monkey with long white tufts of hair beside the face
Syn:
Cercopithecus aethiops
Hypernyms:
guenon, guenon monkey


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.