Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
growth ring


noun
an annual formation of wood in plants as they grow
Syn:
annual ring
Hypernyms:
organic phenomenon


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.