Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hand glass


noun
1. a mirror intended to be held in the hand
Syn:
hand mirror
Hypernyms:
mirror
2. light microscope consisting of a single convex lens that is used to produce an enlarged image
- the magnifying glass was invented by Roger Bacon in 1250
Syn:
simple microscope, magnifying glass
Hypernyms:
light microscope
Hyponyms:
loupe, jeweler's loupe


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.