Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
handstand



noun
the act of supporting yourself by your hands alone in an upside down position (Freq. 3)
Hypernyms:
gymnastic exercise
Part Meronyms:
kick up


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.