Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
handstitched


adjective
sewn by hand rather than machine
Syn:
handsewn
Similar to:
handmade, hand-crafted


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.