Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hard time


noun
1. a difficulty that can be overcome with effort (Freq. 1)
- we had a hard time getting here
- analysts predicted rough sledding for handset makers
Syn:
rough sledding
Hypernyms:
difficulty
2. a term served in a maximum security prison
Hypernyms:
prison term, sentence, time


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.