Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hydrocarbon


noun
an organic compound containing only carbon and hydrogen (Freq. 3)
Hypernyms:
organic compound
Hyponyms:
chlorobenzene, aromatic compound, gasohol, gasoline, gasolene,
gas, petrol, kerosene, kerosine, lamp oil, coal oil,
aromatic hydrocarbon, indene, cymene, dioxin, ethane, C2H6,
liquefied petroleum gas, bottled gas, bitumen, butadiene, naphtha, naphthalene,
pyrene, octane, gas oil, terpene, provitamin


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.