Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hyperbilirubinemia


noun
abnormally high amounts of bile pigment (bilirubin) in the blood
Hypernyms:
pathology
Hyponyms:
hyperbilirubinemia of the newborn, neonatal hyperbilirubinemia
Part Holonyms:
jaundice, icterus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.