Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
i.e.


adverb
that is to say;
in other words (Freq. 19)
Syn:
ie, id est

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    ie id est
Related search result for "i.e."
  • Words pronounced/spelled similarly to "i.e."
    i i.e. iou

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.