Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
icterus


noun
yellowing of the skin and the whites of the eyes caused by an accumulation of bile pigment (bilirubin) in the blood;
can be a symptom of gallstones or liver infection or anemia
Syn:
jaundice
Derivationally related forms:
icteric, jaundice (for: jaundice)
Hypernyms:
symptom
Hyponyms:
jaundice of the newborn, physiological jaundice of the newborn, icterus neonatorum, kernicterus
Part Meronyms:
hyperbilirubinemia

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "icterus"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.