Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
innervation


noun
1. the neural or electrical arousal of an organ or muscle or gland
Syn:
excitation, irritation
Derivationally related forms:
irritate (for: irritation), excite (for: excitation)
Hypernyms:
arousal
2. the distribution of nerve fibers to an organ or body region
Derivationally related forms:
innervate
Hypernyms:
distribution, dispersion

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.