Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
inventory control


noun
supervision of the supply and storage and accessibility of items in order to insure an adequate supply without excessive oversupply
Hypernyms:
internal control


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.