Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
irreverence


noun
1. an irreverent mental attitude (Freq. 1)
Ant:
reverence
Derivationally related forms:
irreverent
Hypernyms:
attitude, mental attitude
Hyponyms:
profaneness
2. a disrespectful act
Syn:
violation
Derivationally related forms:
violate (for: violation), irreverent
Hypernyms:
evil, immorality, wickedness, iniquity
Hyponyms:
profanation, desecration, blasphemy, sacrilege


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.