Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
jet engine



noun
a gas turbine produces a stream of hot gas that propels a jet plane by reaction propulsion
Members of this Topic:
flame-out
Hypernyms:
reaction-propulsion engine, reaction engine
Hyponyms:
fanjet, fan-jet, fanjet engine, turbojet, turbojet engine,
turbofan, turbofan engine, ramjet, ramjet engine, atherodyde, athodyd,
flying drainpipe, rocket, rocket engine
Part Holonyms:
jet, jet plane, jet-propelled plane
Part Meronyms:
rotor


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.