Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
jiao


noun
10 jiao equal 1 yuan in China
Hypernyms:
Chinese monetary unit
Part Holonyms:
yuan, kwai
Part Meronyms:
fen


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.