Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
jupati


noun
a tall Brazilian feather palm with a terminal crown of very large leathery pinnatisect leaves rising from long strong stems used for structural purposes
Syn:
jupaty, jupati palm, Raffia taedigera
Hypernyms:
raffia palm, Raffia farinifera, Raffia ruffia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.