Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
killing field


noun
(usually plural) an area where many people have died (usually by massacre or genocide during war or violent civil disturbance)
Hypernyms:
geographical area, geographic area, geographical region, geographic region


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.