Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
labile


adjective
1. (chemistry, physics, biology) readily undergoing change or breakdown
Similar to:
reactive
Topics:
biology, biological science
2. liable to change
- an emotionally labile person
Similar to:
unbalanced, imbalanced

Related search result for "labile"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.