Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lamp chimney


noun
a glass flue surrounding the wick of an oil lamp (Freq. 1)
Syn:
chimney
Hypernyms:
flue
Part Holonyms:
oil lamp, kerosene lamp, kerosine lamp


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.