Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lapin


noun
1. the fur of a rabbit
Syn:
rabbit
Derivationally related forms:
rabbit (for: rabbit)
Hypernyms:
fur, pelt
2. castrated male rabbit
Hypernyms:
rabbit, coney, cony


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.