Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
left-handedness


noun
1. the status of being born of a morganatic marriage
Hypernyms:
status, position
2. preference for using the left hand
Syn:
sinistrality
Derivationally related forms:
sinistral (for: sinistrality), left-handed
Hypernyms:
handedness, laterality

Related search result for "left-handedness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.