Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
literary work


noun
imaginative or creative writing (Freq. 2)
Syn:
literary composition
Hypernyms:
writing, written material, piece of writing
Hyponyms:
acrostic, belles-lettres, belles lettres, dialogue, dialog,
fiction, fictionalization, fictionalisation, hagiology, lucubration, pastoral,
poem, verse form, potboiler, tushery


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.