Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
living will


noun
a document written by someone still legally capable requesting that he should be allowed to die if subsequently severely disabled or suffering terminal illness
- after he discovered he had AIDS he drew up a living will
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
legal document, legal instrument, official document, instrument


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.