Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
located


adjective
situated in a particular spot or position (Freq. 20)
- valuable centrally located urban land
- strategically placed artillery
- a house set on a hilltop
- nicely situated on a quiet riverbank
Syn:
placed, set, situated
Similar to:
settled


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.